Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制作 せいさく
sự chế tác; sự làm.
ファン ファン
người hâm mộ; fan
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
制作室 せいさくしつ
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., xưởng phim, Studio
制作費 せいさくひ
chi phí sản xuất
CPUファン CPUファン
quạt tản nhiệt khí dành cho cpu
PCファン PCファン
quạt PC
ファンヒーター ファン・ヒーター
fan heater