Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ファ見る!
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
fa, fah, 4th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見る みる
coi
見るに見かねる みるにみかねる
không thể thờ ơ