Các từ liên quan tới フィギュアなあなた
hình dáng; hình vẽ; sơ đồ.
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật 
フィギュアスケーティング フィギュア・スケーティング
sự trượt băng nghệ thuật.
スクールフィギュア スクール・フィギュア
school figure
コンパルソリーフィギュア コンパルソリー・フィギュア
compulsory figure
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)
ポイントアンドフィギュア ポイント・アンド・フィギュア
point and figure
下穴 したあな しもあな
dẫn (lái) lỗ; xù lên lỗ