あなた方
あなたがた「PHƯƠNG」
☆ Pronoun, danh từ sở hữu cách thêm の
Bạn (số nhiều)

あなた方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あなた方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
あの方 あのかた
vị ấy; ngài ấy; ông ấy
あり方 ありかた
dạng thức cần phải có; kiểu; cách
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia