Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
採点 さいてん
sự chấm điểm; sự chấm bài
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật 
採算点 さいさんてん
BEP
採点者 さいてんしゃ
hội đồng chấm điểm thi, người chấm điểm
採点表 さいてんひょう
liệt kê (của) những sự dánh dấu
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
自己採点 じこさいてん
tự chấm điểm