採点者
さいてんしゃ「THẢI ĐIỂM GIẢ」
☆ Danh từ
Hội đồng chấm điểm thi, người chấm điểm

採点者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採点者
採点 さいてん
sự chấm điểm; sự chấm bài
採算点 さいさんてん
BEP
採点表 さいてんひょう
liệt kê (của) những sự dánh dấu
点者 てんじゃ
Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku.
自己採点 じこさいてん
tự chấm điểm
採点する さいてん
chấm điểm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
次点者 じてんしゃ
(thể dục, thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết, người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết