採点
さいてん「THẢI ĐIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chấm điểm; sự chấm bài
あの
英語
の
先生
は
採点
が
甘
い。
Thầy giáo tiếng Anh đó chấm điểm dễ.
先生方
は
答案
の
採点
で
忙
しい。
Các thầy cô giáo đang bận chấm bài thi.

Từ đồng nghĩa của 採点
noun
Bảng chia động từ của 採点
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採点する/さいてんする |
Quá khứ (た) | 採点した |
Phủ định (未然) | 採点しない |
Lịch sự (丁寧) | 採点します |
te (て) | 採点して |
Khả năng (可能) | 採点できる |
Thụ động (受身) | 採点される |
Sai khiến (使役) | 採点させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採点すられる |
Điều kiện (条件) | 採点すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 採点しろ |
Ý chí (意向) | 採点しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 採点するな |