採算点
さいさんてん「THẢI TOÁN ĐIỂM」
BEP
採算点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採算点
採算 さいさん
lợi nhuận; lãi
採点 さいてん
sự chấm điểm; sự chấm bài
採算性 さいさんせい
sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi, sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi
不採算 ふさいさん
không có lợi nhuận
採算株 さいさんかぶ
cổ phần đầu tư
採算ベース さいさんベース
profitable basis, paying basis, economic basis
採点者 さいてんしゃ
hội đồng chấm điểm thi, người chấm điểm
採点表 さいてんひょう
liệt kê (của) những sự dánh dấu