Các từ liên quan tới フィッシャーの正確確率検定
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
フィッシャーの直接確率検定 フィッシャーのちょくせつかくりつけんてい
kiểm định chính xác của fisher
確率 かくりつ
xác suất
正確 せいかく
chính xác
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
確定 かくてい
確定価格:giá cố định
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
確率モデル かくりつモデル
mô hình xác suất