正確
せいかく「CHÁNH XÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chính xác
正確
に〜を
日誌
に
記入
するよう
法律
で
規定
されている
Được quy định theo luật pháp để viết vào sổ ghi nhớ một cách chính xác .
正確
な
気温
は
摂氏
22.68
度
です。
Nhiệt độ chính xác là 22. 68 độ C.
正確
な
値段
は
忘
れましたが、170
ドル程度
でした。
Tôi quên mất giá chính xác là bao nhiêu, nhưng nó là khoảng 170 đô la.
Xác.
正確
に〜を
日誌
に
記入
するよう
法律
で
規定
されている
Được quy định theo luật pháp để viết vào sổ ghi nhớ một cách chính xác .
正確
な
気温
は
摂氏
22.68
度
です。
Nhiệt độ chính xác là 22. 68 độ C.
正確
な
値段
は
忘
れましたが、170
ドル程度
でした。
Tôi quên mất giá chính xác là bao nhiêu, nhưng nó là khoảng 170 đô la.

Từ đồng nghĩa của 正確
adjective