Các từ liên quan tới フィッツジェラルド舞行龍ジェームズ
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
龍 りゅう
con rồng
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
舞舞 まいまい
Con ốc sên
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.