フィラデルフィア連銀指数
フィラデルフィアれんぎんしすー
Các chỉ báo đo lường nền kinh tế
Chỉ số điều tra tình hình thương mại
フィラデルフィア連銀指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィラデルフィア連銀指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
Philadelphia (tên một thành phố ở Mỹ)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
指数 しすう
hạn mức.
ソれん ソ連
Liên xô.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.