Các từ liên quan tới フィルムが現存しない映画の一覧
現存 げんそん げんぞん
sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
現存在 げんそんざい
sự tồn tại, sự hiện hữu
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
からーえいが カラー映画
phim màu.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
フィルム類 フィルムるい
các loại tấm phim (màng phủ)