現存
げんそん げんぞん「HIỆN TỒN」
☆ Danh từ, động từ
Sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có
現存
する
マオリ文化
を
見学
する
Tham quan tìm hiểu nền văn hóa Maori hiện tồn tại trên thế giới
現存
する
動物
の
化石
の
世界
で
初
めての
発見
Phát hiện đầu tiên trên thế giới về hóa thạch của loại động vật hiện tồn tại trên thế giới
現存
する
最古
の
城
Lâu đài cổ nhất hiện còn tồn tại .

現存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現存
現存在 げんそんざい
sự tồn tại, sự hiện hữu
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現 げん
hiện tại
賦存 ふそん
sự tồn tại, hiện diện
溶存 ようぞん
Sự hòa tan, sự tan ra
厳存 げんそん
Sự tồn tại thực.