Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フィルム線量測定
フィルムせんりょーそくてー
đo liều lượng phim
線量測定 せんりょうそくてい
phép đo liều lượng
熱ルミネセンス線量測定 ねつルミネセンスせんりょーそくてー
liều kế phát quang
圧力測定フィルム あつりょくそくていフィルム
phim đo lường áp lực
ヘモグロビン量測定 ヘモグロビンりょうそくてい
đo hemoglobin
力量測定 りきりょうそくてい
sự đo lực
計量 / 測定 けいりょう / そくてい
sự đo lường, sự đo đạc
熱量測定 ねつりょうそくてい
đo nhiệt lượng
概測 概測
đo đạc sơ bộ
Đăng nhập để xem giải thích