光刺激ルミネセンス線量測定
ひかりしげきルミネセンスせんりょーそくてー
Optically Stimulated Luminescence Dosimetry
光刺激ルミネセンス線量測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光刺激ルミネセンス線量測定
熱ルミネセンス線量測定 ねつルミネセンスせんりょーそくてー
liều kế phát quang
線量測定 せんりょうそくてい
phép đo liều lượng
光刺激 ひかりしげき
nghiệm pháp kích thích ánh sáng
フィルム線量測定 フィルムせんりょーそくてー
đo liều lượng phim
ヘモグロビン量測定 ヘモグロビンりょうそくてい
đo hemoglobin
力量測定 りきりょうそくてい
sự đo lực
計量 / 測定 けいりょう / そくてい
sự đo lường, sự đo đạc
熱量測定 ねつりょうそくてい
đo nhiệt lượng