Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
作品 さくひん
bản đàn
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
ファン ファン
người hâm mộ; fan