Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フィンランド文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
Finland; Phần Lan
芬蘭 フィンランド
nước Phần Lan (Thụy Điển)
フィンランド語 フィンランドご
tiếng Phần Lan
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus