Các từ liên quan tới フィードバック奏法
フィードバック フィードバック
Sự phản hồi
奏法 そうほう
cách diễn tấu (nhạc cụ), cách chơi nhạc cụ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
フィードバック制御 フィードバックせいぎょ
điều khiển hồi tiếp
奏法記号 そうほうきごう
ký hiệu âm nhạc
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium