Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フェイク着信
フェイク フェーク フェイク
Hàng giả, chơi đểu.
着信 ちゃくしん
sự đến nơi (e.g. gửi bưu điện, báo hiệu)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
着信メロディー ちゃくしんメロディー
cái vòng làm cho có sắc điệu
着信者 ちゃくしんしゃ
người nhận
着信音 ちゃくしんおん
nhạc chuông
着信局 ちゃくしんきょく
việc nhận gửi bưu điện văn phòng