Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノーモア ノー・モア
no more
フェイス フェイス
khuôn mặt; gương mặt; bề mặt (vách đá).
モア
moa (extinct, flightless bird formerly found in New Zealand)
フェイスマーク フェイス・マーク
emoticon (trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh)
スマイリーフェイス スマイリー・フェイス
gương mặt cười
ノー勉 ノーべん
không học gì cả
ノー
no
ノーワークノーペイ ノー・ワーク・ノー・ペイ
không làm không trả.