Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エピソード
chương; phần
エピソード記憶 エピソードきおく
nhớ phân đoạn
ファイル ファイル
cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
Xの二乗 Xのにじょー
bình phương của x
ファイルの保護 ファイルのほご
bảo vệ tệp
三乗(Xの…) さんじょー(Xの…)
lập phương
ファイル
túi đựng tài liệu, file đựng tài liệu
ファイルの保守 ファイルのほしゅ
bảo trì tập tin