Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未遂 みすい
sự chưa thành; sự chưa đạt.
未遂罪 みすいざい
tội ác chưa hoàn thành
弄便 弄便
ái phân
佐川急便事件 さがわきゅうびんじけん
Sagawa Express Scandal (1992)
殺人未遂 さつじんみすい
việc giết người chưa đạt.
自殺未遂 じさつみすい
tự tử nhưng không thành; tự tử hụt.
暗殺未遂 あんさつみすい
cố gắng vụ ám sát
恐喝未遂 きょうかつみすい
attempted extortion, extortion attempt