恐喝未遂
きょうかつみすい「KHỦNG HÁT VỊ TOẠI」
☆ Danh từ
Attempted extortion, extortion attempt

恐喝未遂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐喝未遂
恐喝 きょうかつ
sự dọa nạt; sự uy hiếp; sự tống tiền; đe doạ; uy hiếp; tống tiền
未遂 みすい
sự chưa thành; sự chưa đạt.
恐喝罪 きょうかつざい
tội tống tiền
未遂罪 みすいざい
tội ác chưa hoàn thành
恐喝する きょうかつ
dọa nạt; uy hiếp
殺人未遂 さつじんみすい
việc giết người chưa đạt.
自殺未遂 じさつみすい
tự tử nhưng không thành; tự tử hụt.
暗殺未遂 あんさつみすい
cố gắng vụ ám sát