殺人未遂 さつじんみすい
việc giết người chưa đạt.
自殺未遂 じさつみすい
tự tử nhưng không thành; tự tử hụt.
未遂 みすい
sự chưa thành; sự chưa đạt.
未遂罪 みすいざい
tội ác chưa hoàn thành
恐喝未遂 きょうかつみすい
attempted extortion, extortion attempt
暗剣殺 あんけんさつ
điềm không may, điềm không lành