未遂
みすい「VỊ TOẠI」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chưa thành; sự chưa đạt.

Từ trái nghĩa của 未遂
未遂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未遂
未遂罪 みすいざい
tội ác chưa hoàn thành
殺人未遂 さつじんみすい
việc giết người chưa đạt.
自殺未遂 じさつみすい
tự tử nhưng không thành; tự tử hụt.
暗殺未遂 あんさつみすい
cố gắng vụ ám sát
恐喝未遂 きょうかつみすい
attempted extortion, extortion attempt
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
完遂 かんすい かんつい
sự hoàn thành; hoàn thành
遂行 すいこう
sự hoàn thành; thành quả; thành tích; hoàn thành.