Các từ liên quan tới フェミニスト認識論
認識論 にんしきろん
Nhận thức luận.
進化論的認識論 しんかろんてきにんしきろん
nhận thức luận tiến hóa
認識 にんしき
sự nhận thức
người theo thuyết nam nữ bình quyền; người đàn ông chiều phụ nữ
顔認識 かおにんしき
nhận diện khuôn mặt
認識票 にんしきひょう
phiếu nhận dạng; thẻ nhận dạng.
誤認識 ごにんしき
nhận thức sai lầm, nhầm lẫn
無認識 むにんしき
không được thừa nhận, không nhận ra