Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フェライト相
ferrite
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
フェライトコア フェライト・コア フェライトコア
lõi ferit, vòng ferit
フェライト磁心 フェライトじしん
lõi ferit, vòng ferit
フェライト磁石 フェライトじしゃく
nam châm ferit
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).