Các từ liên quan tới フォルクスワーゲン・タイプ1
1液タイプ 1えきタイプ
loại 1 thành phần (các sản phẩm hoặc vật liệu chỉ chứa một thành phần, chẳng hạn như keo hoặc chất dính, không cần phải trộn thêm các thành phần khác trước khi sử dụng)
Volkswagen, VW
タイプ タイプ
bàn đánh máy
MIMEタイプ MIMEタイプ
Loại MIME (MIME Type)
ファイル・タイプ ファイル・タイプ
loại tệp
袋タイプ ふくろタイプ
loại bao bì túi
ハンディタイプ ハンディータイプ ハンディ・タイプ ハンディー・タイプ ハンディタイプ
loại cầm tay
ジョブタイプ ジョブ・タイプ
job type