脾フォーカス形成ウイルス
ひフォーカスけいせいウイルス
Virus hình thành tập trung trong lá lách
脾フォーカス形成ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脾フォーカス形成ウイルス
ミンク細胞フォーカス形成ウイルス ミンクさいぼうフォーカスけいせいウイルス
virus gây tập trung tế bào ở chồn
ウイルス粒子形成 ウイルスりゅうしけいせい
hình thành hợp chủng vi rút
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
フォーカス フォーカス
dự báo thời tiết
脾 ひ よこし
(giải phẫu) lách, tỳ
成形 せいけい
đúc
形成 けいせい
sự hình thành
オートフォーカス オート・フォーカス
tiêu điểm điện tử; tiêu điểm tự động