Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミンク細胞フォーカス形成ウイルス
ミンクさいぼうフォーカスけいせいウイルス
virus gây tập trung tế bào ở chồn
脾フォーカス形成ウイルス ひフォーカスけいせいウイルス
virus hình thành tập trung trong lá lách
ミンク腸炎ウイルス ミンクちょうえんウイルス
vi rút viêm ruột chồn
細胞形 さいぼうけい
hình dạng tế bào
フォーカス フォーカス
dự báo thời tiết
形質細胞 けいしつさいぼう
plasma cell
ウイルス粒子形成 ウイルスりゅうしけいせい
hình thành hợp chủng vi rút
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ミンク類 ミンクるい
loài chồn nâu
Đăng nhập để xem giải thích