Các từ liên quan tới フォーシーズ (家賃債務保証会社)
債務保証 さいむほしょう
bảo đảm tiền vay
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
債務担保証券 さいむたんぽしょうけん
nghĩa vụ nợ được thế chấp (CDO)
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
保証責務 ほしょうせきむ
nghĩa vụ bảo hành