僕たち
ぼくたち「PHÓ」
☆ Pronoun
Chúng tôi, chúng ta
僕
たちに
トランプ
を
配
ってくれ。
Chia bài cho chúng tôi.
僕
たちは
コンサート
に
遅
れないように
急
いだ。
Chúng tôi vội vã để không bị trễ buổi biểu diễn.
僕
たちは、きわどいところで
終電車
に
間
に
合
った。
Chúng tôi chỉ vừa kịp chuyến tàu cuối cùng.

僕たち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 僕たち
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
僕等 ぼくら
chúng ta
忠僕 ちゅうぼく
Người hầu trung thành.
家僕 かぼく
đầy tớ nam; nô bộc; gia bộc.
僕ら ぼくら
chúng tôi
老僕 ろうぼく
lão bộc, ông lão đầy tớ
僕達 ぼくたち
chúng tôi, chúng ta
下僕 げぼく
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích