Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
夕方 ゆうがた ゆう がた
ban hôm
系列 けいれつ
dòng
夕方に ゆうがたに
ban tối.
系列化 けいれつか
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
ウラン系列 ウランけいれつ
アクチニウム系列 アクチニウムけいれつ