Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
時系列 じけいれつ
thứ tự theo thời gian (liên tục thời gian)
時系列チャート じけーれつチャート
biểu đồ chuỗi thời gian
水曜 すいよう
thứ tư.
時系列分析 じけいれつぶんせき
phân tích các chuỗi thời gian
系列 けいれつ
dòng
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa