Các từ liên quan tới フック (プログラミング)
lập trình
lập trình
cái móc; cái mỏ để móc; cái cài
フック掛け フックかけ フックかけ フックかけ
móc treo
プログラミング・インターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình ứng dụng
プログラミング/ロボティクス プログラミング/ロボティクス
Lập trình/robotics
フック/ハンガー フック/ハンガー
Móc treo
右フック みぎフック
cú móc phải