過酸化水素
かさんかすいそ
Nước oxy già
Hydrogen peroxide
☆ Danh từ
Nước oxy già; hydro peroxyt

過酸化水素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過酸化水素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
弗化水素酸 ふっかすいそさん
A-xít hydrofluoric.
フッ化水素酸 フッかすいそさん ふっかすいそさん
Axit flohidric (là một dung dịch của hydro florua trong nước)
臭化水素酸 しゅーかすいそさん
axit hydrobromic
酸素化 さんそか
oxy hóa
過ヨウ素酸 かヨウそさん
axit giàu oxy của iốt
過塩素酸 かえんそさん
Acid perchloric (một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là HClO₄)