Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フライパン フライ・パン フライパン
cái chảo
鉄フライパン てつフライパン
chảo sắt
唄 うた
bài hát
フライパン用フタ フライパンようフタ
nắp đậy dùng cho chảo
魚焼きフライパン さかなやきフライパン
chảo nướng
唄う うたう
hát; ca hát
長唄 ながうた
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật.
唄方 うたかた
singer in a nagauta performance