Các từ liên quan tới フラッシュバック (薬物)
フラッシュバック フラッシュバック
hồi tưởng
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬物 やくぶつ
hóa chất có tác dụng dược lý; thuốc
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.