Các từ liên quan tới フランクフォード・ジャンクション鉄道事故
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道事故 てつどうじこ
sự cố đường sắt
chỗ nối; mối nối.
鉄道工事 てつどうこうじ
công trình đường sắt
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn