Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フランク フランク
ngay thật; thẳng thắn; trung thực
ロング ロング
dài
ロング
dài (in vietnamese)
ロング・ストラドル ロング・ストラドル
chiến lược long straddle
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ロング・ストラングル ロング・ストラングル
chiến lược long strangle
ロング・プット ロング・プット
mua quyền chọn bán
ロングブーツ ロング・ブーツ
long boots