Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数学者 すうがくしゃ
nhà toán học.
フランク フランク
ngay thật; thẳng thắn; trung thực
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn