Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フランク フランク
ngay thật; thẳng thắn; trung thực
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục