Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フランス・フラン
フラン フラン
furan, còn được biết đến như là furfuran, 1,4-epoxy-1,3-butadien (một hợp chất hữu cơ thơm khác vòng, được tạo ra khi gỗ được chưng cất)
フラン瓶 フランかめ
chai thủy tinh nút mài
カベルネ・フラン カベルネフラン
Cabernet Franc (wine grape variety)
pháp.
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
フランス製 フランスせい
sản xuất tại Pháp
フランス産 フランスさん
sản xuất tại Pháp
フランス軍 フランスぐん
quân đội Pháp