Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十戒 じっかい
mười điều răn
沙弥十戒 しゃみじっかい
Mười Điều Răn của Phật
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
フランス
pháp.
戒 かい いんごと
sila (precept)
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
フランス製 フランスせい
sản xuất tại Pháp