Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フランス民法典
民法典 みんぽうてん
Civil Code
法典 ほうてん
bộ luật; pháp điển
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
民法 みんぽう
dân luật (luật dân sự)
ナポレオン法典 ナポレオンほうてん
bộ luật Napoléon
ユスティニアヌス法典 ユスティニアヌスほうてん
Justinian Code, Corpus Juris Civilis
フランスご フランス語
tiếng Pháp.