民法
みんぽう「DÂN PHÁP」
Dân luật (luật dân sự)
民法
の
草案
Bản phác thảo luật dân sự
☆ Danh từ
Luật dân sự.
民法
の
草案
Bản phác thảo luật dân sự

民法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民法
移民法 いみんほう
pháp luật nhập cư
市民法 しみんほう
luật dân sự
民法典 みんぽうてん
Civil Code
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
民法上の身分 みんぽうじょうのみぶん
civil status, status (of a person) under the Civil Code
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.