民事法民法
みんじほうみんぽう
Luật dân sự.

民事法民法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民事法民法
民事法 みんじほう
dân luật (luật dân sự).
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
民法 みんぽう
dân luật (luật dân sự)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
民事再生法 みんじさいせいほう
pháp luật khôi phục dân sự
民事訴訟法 みんじそしょうほう
luật tố tụng dân sự