Các từ liên quan tới フランス風景式庭園
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
庭園様式 ていえんようしき
garden style
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn
園庭 えんてい
sân chơi ở ngoài trời của nhà trẻ
庭園 ていえん
vườn
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it
座観式庭園 ざかんしきていえん
small garden best enjoyed while sitting at a fixed viewing point
風景画書式 ふうけいがしょしき
dạng in ngang giấy