Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風景画書式
ふうけいがしょしき
dạng in ngang giấy
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
風景画家 ふうけいがか
họa sĩ vẽ phong cảnh
風景 ふうけい
phong cảnh
画風 がふう
phong cách vẽ tranh
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene
書画 しょが
chữ và tranh (vẽ bằng bút lông), thư họa
Đăng nhập để xem giải thích