風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
風景画家 ふうけいがか
họa sĩ vẽ phong cảnh
画風 がふう
phong cách vẽ tranh
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene
書画 しょが
chữ và tranh (vẽ bằng bút lông), thư họa